--

web-footed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: web-footed

Phát âm : /'web,futid/

+ tính từ

  • (động vật học) có chân màng (như con vịt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "web-footed"
  • Những từ có chứa "web-footed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dẻo chân nhon nhỏn
Lượt xem: 287