well-appointed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-appointed
Phát âm : /'wel 'p intid/
+ tính từ
- trang bị đầy đủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-appointed"
- Những từ có chứa "well-appointed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sung chức định chánh sứ Lê Đại Hành Chu Văn An
Lượt xem: 427