well-balanced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-balanced
Phát âm : /'wel'b l nst/
+ tính từ
- đúng mực, biết điều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-balanced"
- Những từ có chứa "well-balanced" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân đối đều đặn nhịp nhàng
Lượt xem: 490