well-doer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-doer
Phát âm : /'wel'du: /
+ danh từ
- người làm điều phi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-doer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "well-doer":
well-doer well-water - Những từ có chứa "well-doer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
niệt nhẵn mặt
Lượt xem: 327