--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
well-done
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
well-done
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-done
Phát âm : /'wel'd n/
+ tính từ
làm tốt
thật chín (thức ăn)
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
well-done
:
làm tốt
+
federal
:
(thuộc) liên bang
+
wheelwright
:
thợ chữa bánh xe
+
vảy
:
scale crust, scab operculum
+
gỡ rối
:
to disentangle; to disembroil