--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
well-graced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
well-graced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-graced
Phát âm : /'wel'greist/
+ tính từ
có nhiều đức tính dễ thưng
Lượt xem: 111
Từ vừa tra
+
well-graced
:
có nhiều đức tính dễ thưng
+
eatage
:
Đồng cỏ thả súc vật
+
dionysia
:
lễ hội truy hoan của Hy Lạp cổ đại, để tưởng nhớ Dionysus
+
neutralist
:
người chủ nghĩa trung lập
+
có tình
:
Taking into consideration others' feelings, feelingnói có lý có tìnhto speak with consideration to others' reason and feelingăn ở rất có tìnhto behave in the most feeling way