well-groomed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-groomed
Phát âm : /'wel'grumd/
+ tính từ
- ăn mặc đẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-groomed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "well-groomed":
well-groomed well-grounded - Những từ có chứa "well-groomed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đỏm dáng chải chuốt óng chuốt bảnh bao
Lượt xem: 557