--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ well-heeled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
comfortable
:
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúnga comfortable room căn phòng ấm cúng
+
infrequency
:
sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên
+
connotation
:
nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)
+
inhabitable
:
có thể ở, có thể cư trú
+
unperturbed
:
không đảo lộn, không xáo trộn