--

comfortable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comfortable

Phát âm : /'kʌmfətəbl/

+ tính từ

  • tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
    • a comfortable room
      căn phòng ấm cúng
  • dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
    • to feel comfortable
      cảm thấy dễ chịu
    • make yourself comfortable
      xin anh cứ tự nhiên thoải mái
  • đầy đủ, sung túc, phong lưu
    • a comfortable life
      cuộc sống sung túc
    • to be in comfortable circumstances
      sống đầy đủ phong lưu
  • yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
    • I do not feel comfortable about it
      tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
  • làm yên tâm, an ủi, khuyên giải

+ danh từ

  • chăn lông vịt, chăn bông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comfortable"
Lượt xem: 886