well-intentioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-intentioned
Phát âm : /'welin'ten nd/ Cách viết khác : (well-meant) /'wel'ment/
+ tính từ
- với ý tốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
well-meaning well-meant
Lượt xem: 668