--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ well-kept chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cam tâm
:
To resign oneself to, to make up one's mind tokẻ thù chưa cam tâm chịu thất bạithe enemy have not made up their mind to their defeat
+
kim thoa
:
gold hairpin
+
chờ đợi
:
To waitbán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợito sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
+
khuôn trăng
:
(cũ,văn chương) Fair face"Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)
+
faltterer
:
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ