bunker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bunker
Phát âm : /'bʌɳkə/
+ danh từ
- (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
- (quân sự) boongke
- hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
+ ngoại động từ
- (hàng hải) đổ (than vào kho)
- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bunker"
Lượt xem: 468