--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
well-looking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
well-looking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-looking
Phát âm : /'wel'luki /
+ tính từ
duyên dáng, xinh xắn
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
well-looking
:
duyên dáng, xinh xắn
+
nghĩ bụng
:
Think to oneself
+
filialness
:
sự hiếu thảo
+
specious
:
chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoàispecious appearance mã ngoài bảnh bao
+
toff
:
(từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự