well-ordered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-ordered
Phát âm : /'wel' :d d/
+ tính từ
- ngăn nắp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-ordered"
- Những từ có chứa "well-ordered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngăn nắp án phí Phong Trào Yêu Nước trống cơm Hà Nội
Lượt xem: 192