well-paid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-paid
Phát âm : /'wel'peid/
+ tính từ
- được tr lưng hậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-paid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "well-paid":
well-fed well-paid - Những từ có chứa "well-paid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đáng giá ăn vạ cheo sản phẩm đáng tiền nguyệt liễm nông nghiệp Hà Nội
Lượt xem: 338