well-reputed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-reputed
Phát âm : /'welri'pju:tid/
+ tính từ
- có tiếng tốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-reputed"
- Những từ có chứa "well-reputed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tốt tiếng xoài chôm chôm Lào Cai Phan Bội Châu Chu Văn An Hà Nội
Lượt xem: 391