--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wellspring chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
overbid
:
trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
+
dishwasher detergent
:
chất tẩy rửa bát đĩa
+
heterogeneity
:
tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất
+
bộ điệu
:
Bearing carriagebộ điệu hung hăngtruculent in one's bearingbộ điệu rụt rèa shy bearing
+
rehearsal
:
sự kể lại, sự nhắc lại