--

pinnae

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pinnae

Phát âm : /'pinə/

+ danh từ, số nhiều pinnae /'pini:/

  • (giải phẫu) loa tai
  • (động vật học) vây (cá)
  • (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pinnae"
Lượt xem: 337