wept
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wept
Phát âm : /wi:p/
+ nội động từ wept
- khóc
- to weep bitterly
khóc thm thiết
- to weep for joy
khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
- to weep bitterly
- có cành rủ xuống (cây)
- chy nước, ứa nước
- the sore is weeping
vết đau chy nước
- the rock is weeping
đá đổ mồ hôi
- the sore is weeping
+ ngoại động từ
- khóc về, khóc than về, khóc cho
- to weep one's sad fate
khóc cho số phận hẩm hiu của mình
- to weep out a farewell
nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
- to weep away the time
lúc nào cũng khóc lóc
- to weep the night away
khóc suốt đêm
- to weep one's heart out
khóc lóc thm thiết
- to weep oneself out
khóc hết nước mắt
- to weep one's sad fate
- rỉ ra, ứa ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wept"
Lượt xem: 611