west
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: west
Phát âm : /west/
+ danh từ
- hướng tây, phưng tây, phía tây
- miền tây
- (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len
- gió tây
+ tính từ
- tây
- west longitude
độ kinh tây
- a west wind
gió tây
- west longitude
+ phó từ
- về hướng tây; ở phía tây
- to sail west
chạy về hướng tây (tàu)
- to sail west
- to go west
- (xem) go
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "west"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "west":
waist wast waste weight west whisht whist wight - Những từ có chứa "west":
awestruck city of westminster country and western dame rebecca west due west east-west direction edward weston fewest lowest mae west more... - Những từ có chứa "west" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đi tây đoài tây cung tây bắc tây nam phương tây tây bánh tôm Tây Bắc rượu cần more...
Lượt xem: 1161