--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
wharfinger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
wharfinger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wharfinger
Phát âm : /'w :find /
+ danh từ
chủ bến tàu
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
wharfinger
:
chủ bến tàu
+
phu trạm
:
(từ cũ) Postman
+
donjon
:
tháp canh, tháp giữ thế (ở các lâu đài thời Trung cổ)
+
scuff
:
(như) scruff
+
etch
:
khắc axit