--

whatever

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whatever

Phát âm : /w t'ev /

+ tính từ

  • nào
    • there did not remain any doubt whatever in my mind
      trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa
    • take whatever measures you consider best
      anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất
  • dù thế nào, dù gì
    • whatever difficulties you may encounter
      dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa

+ danh từ

  • bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà
    • whatever you like
      tất c cái gì (mà) anh thích
  • dù thế nào, dù gì
    • keep calm, whatever happens
      dù có gì xy ra, h y cứ bình tĩnh
Từ liên quan
Lượt xem: 467