--

wheedler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wheedler

Phát âm : /'wi:dl /

+ danh từ

  • người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành
  • người vòi khéo, người tán tỉnh
Lượt xem: 387