whelp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whelp
Phát âm : /welp/
+ danh từ
- (động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...
- (nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu
+ động từ
- đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whelp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "whelp":
wallop whelp wolf - Những từ có chứa "whelp":
bear's whelp whelp
Lượt xem: 406