--

wherefore

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wherefore

Phát âm : /'we f :/

+ phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao
    • wherefore do you laugh?
      tại sao anh cười?

+ liên từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó
    • he was angry wherefore I was afraid
      ông ta nổi giận, vì thế tôi sợ

+ danh từ

  • lý do, cớ
    • I don't want to hear the whys and the wherefores
      tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wherefore"
Lượt xem: 266