--

wherewithal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wherewithal

Phát âm : /,we wi :l/

+ phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with

+ danh từ

  • (thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)
Lượt xem: 426