whiffle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiffle
Phát âm : /'wifl/
+ động từ
- thổi nhẹ (gió)
- vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)
- lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiffle"
Lượt xem: 442