--

whiggish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiggish

Phát âm : /'wigi /

+ tính từ

  • (thuộc) đng Uých
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiggish"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "whiggish"
    waggish whiggish
Lượt xem: 371