--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
whipster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
whipster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whipster
Phát âm : /'wipst /
+ danh từ
đứa bé
người có tính lông bông (cần trị bằng roi)
Lượt xem: 213
Từ vừa tra
+
whipster
:
đứa bé