whipstitch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whipstitch
Phát âm : /'wipstit /
+ danh từ
- mũi khâu vắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whipping whipstitching
Lượt xem: 310