whirlwind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whirlwind
Phát âm : /'w :lwind/
+ danh từ
- gió cuốn, gió lớn
- sow the wind and reap the whirlwind
- (xem) sow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whirlwind"
Lượt xem: 497