--

whirlwind

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whirlwind

Phát âm : /'w :lwind/

+ danh từ

  • gió cuốn, gió lớn
  • sow the wind and reap the whirlwind
    • (xem) sow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whirlwind"
  • Những từ có chứa "whirlwind" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gió lốc gặt bão
Lượt xem: 509