--

whisky-liver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whisky-liver

Phát âm : /'wiski'liv /

+ danh từ

  • (y học) bệnh x gan vì rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whisky-liver"
  • Những từ có chứa "whisky-liver" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gan dầu cá buồng
Lượt xem: 226