--

whistler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whistler

Phát âm : /'wisl /

+ danh từ

  • người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót
  • ngựa thở khò khè
Từ liên quan
Lượt xem: 553