--

whitewash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whitewash

Phát âm : /'waitw /

+ danh từ

  • nước vôi (quét tường)
  • (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan

+ ngoại động từ

  • quét vôi trắng
  • (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan
    • to whitewash the reputation of a person
      thanh minh để giữ thanh danh cho ai
  • (dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whitewash"
Lượt xem: 347