wholesome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wholesome
Phát âm : /'houls m/
+ tính từ
- lành, không độc
- wholesome climate
khí hậu lành
- wholesome food
thức ăn lành
- wholesome climate
- khoẻ mạnh, tráng kiện
- a wholesome person
một người khoẻ mạnh
- a wholesome person
- (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
- wholesome advice
lời khuyên bổ ích
- a wholesome book
quyển sách lành mạnh
- wholesome advice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wholesome"
- Những từ có chứa "wholesome":
unwholesome unwholesomeness wholesome wholesomeness
Lượt xem: 365