--

wholesome

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wholesome

Phát âm : /'houls m/

+ tính từ

  • lành, không độc
    • wholesome climate
      khí hậu lành
    • wholesome food
      thức ăn lành
  • khoẻ mạnh, tráng kiện
    • a wholesome person
      một người khoẻ mạnh
  • (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
    • wholesome advice
      lời khuyên bổ ích
    • a wholesome book
      quyển sách lành mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wholesome"
Lượt xem: 339