--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
wifehood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
wifehood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wifehood
Phát âm : /'waifhud/
+ danh từ
cnh làm vợ, cưng vị làm vợ
Lượt xem: 97
Từ vừa tra
+
wifehood
:
cnh làm vợ, cưng vị làm vợ