--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
windbag
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
windbag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: windbag
Phát âm : /'windb g/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch
Lượt xem: 115
Từ vừa tra
+
windbag
:
(thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch