--

winding-on

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winding-on

Phát âm : /'waindi ' n/

+ danh từ

  • sự cuộn (dây, chỉ, sợi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winding-on"
  • Những từ có chứa "winding-on" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cong queo ngòng ngoèo
Lượt xem: 248