winger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winger
Phát âm : /'wi /
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cầu thủ chạy biên (bóng đá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "winger":
winger winker - Những từ có chứa "winger":
left-winger swinger winger
Lượt xem: 395