--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wino chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pule
:
khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...)
+
loss
:
sự mất
+
soon
:
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngaywe shall soon know the result tí nữa chúng ta sẽ biết kết quảhe arrived soon after four anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí
+
tummy
:
(thông tục) dạ dày
+
outgo
:
đi trước, vượt lên trước