outgo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outgo
Phát âm : /aut'gou/
+ ngoại động từ outwent; outgone
- đi trước, vượt lên trước
- (nghĩa bóng) vượt, hơn
+ nội động từ
- đi ra
+ danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)
- tiền chi tiêu
- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spending expenditure outlay surpass outstrip outmatch exceed outdo surmount outperform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outgo"
Lượt xem: 443