wire-tap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wire-tap
Phát âm : /'wai t p/
+ nội động từ
- nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wire-tap"
- Những từ có chứa "wire-tap":
wire-tap wire-tapping - Những từ có chứa "wire-tap" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dây dẫn dây kẽm gai dây kẽm gai dây bọc dây thép gai hàng rào dây thép rào khoăm more...
Lượt xem: 125