--

wiredrawn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wiredrawn

Phát âm : /'wai dr :/

+ ngoại động từ wiredrew; wiredrawn

  • (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi
  • (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư
Lượt xem: 188