--

wisp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wisp

Phát âm : /wisp/

+ danh từ

  • nắm, mớ, búi
    • a wisp of hair
      nắm tóc
    • a wisp of straw
      mớ rm
  • (nghĩa bóng) làn (khói)
    • a wisp of smoke
      làn khói
  • (động vật học) bầy chim bay
    • a wisp of snipe
      bầy chim dẽ giun
  • little (mere) wisp of a man
    • (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wisp"
Lượt xem: 252