witch-hunting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witch-hunting
Phát âm : /'wit ,h nti /
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witch-hunting"
- Những từ có chứa "witch-hunting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chó săn đánh hơi hoẵng Thời Đại Hùng Vương
Lượt xem: 248