witchcraft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witchcraft
Phát âm : /'wit kr :ft/
+ danh từ
- ma thuật, phép phù thuỷ
- sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witchcraft"
- Những từ có chứa "witchcraft" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
pháp thuật phép thuật
Lượt xem: 184