--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
withershins
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
withershins
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withershins
Phát âm : /'wi inz/
+ phó từ
(Ê-cốt) ngược chiềm kim đồng hồ
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
withershins
:
(Ê-cốt) ngược chiềm kim đồng hồ
+
cured
:
(đặc biệt sử dụng cho thịt) được ướp muối