withholding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withholding
Phát âm : /wi 'houldi /
+ danh từ
- sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
- sự giấu giếm (sự thật...)
- sự ngăn cn
- (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)
Lượt xem: 302