withstool
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: withstool
Phát âm : /wi 'st nd/
+ động từ withstood
- chống lại, chống cự; chịu đựng
- to withstand a siege
chống lại một cuộc bao vây
- to withstand hard wear
chịu được mòn
- to withstand a siege
Lượt xem: 250
Từ vừa tra