wittingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wittingly
Phát âm : /'witi li/
+ phó từ
- có ý thức, tự giác, có suy nghĩ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unwittingly inadvertently unknowingly
Lượt xem: 147